Thiết Kế Rãnh Xoắn (Lỗ Bít):
Rãnh xoắn được thiết kế để móc phoi ngược lên và đẩy chúng ra ngoài theo hướng ngược chiều cắt (về phía cán). Điều này giúp ngăn ngừa việc kẹt phoi ở đáy lỗ, vốn là vấn đề lớn khi taro lỗ bít bằng mũi taro rãnh thẳng.
Thiết Kế Thân Dài (L-120):
Chiều dài tổng lớn (ký hiệu L-120 hoặc LS-SP) cho phép gia công ren sâu hoặc các lỗ nằm sâu bên trong chi tiết/vỏ máy, nơi mũi taro tiêu chuẩn không thể tiếp cận được.
Vật Liệu Cao Cấp (HSS-E):
Chế tạo từ thép gió Cobalt (HSS-E), giúp mũi taro có độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao hơn so với HSS thông thường, kéo dài tuổi thọ dụng cụ và cho phép gia công hiệu quả trên các vật liệu có độ bền kéo trung bình.
Tính linh hoạt Vật liệu:
Dòng SP của Yamawa có thể gia công tốt trên nhiều loại vật liệu, bao gồm thép carbon, thép hợp kim, thép đúc, và cả nhôm/đồng.
Cắt gọt ổn định:
Mũi taro xoắn có khả năng cắt gọt mạnh mẽ và khởi động ren dễ dàng trên đa số vật liệu, cho ra ren có độ chính xác cao (thường là cấp dung sai P2).
Mũi Taro xoắn Dài YAMAWA M12x1.75 SPQ012PL12 được ứng dụng chủ yếu trong các trường hợp sau:
Gia công Lỗ Bít (Lỗ Tịt): Đây là ứng dụng chính nhờ khả năng thoát phoi ngược hoàn hảo của rãnh xoắn.
Chi tiết có Độ Sâu Ren Lớn: Thân dài L-120 giúp tiếp cận các lỗ ren sâu hoặc các vị trí khuất, cách xa bề mặt gia công.
Vật liệu phù hợp: Thép carbon thấp, thép carbon trung bình, thép hợp kim, nhôm và hợp kim nhôm, đồng.
Thiết bị: Lý tưởng để sử dụng trên máy taro tự động, máy phay CNC, máy tiện CNC có chức năng taro máy.
Chống rung lắc (Đặc biệt quan trọng với thân dài):
Do chiều dài tổng lớn, mũi taro dễ bị rung lắc hoặc cong vênh khi gia công. Cần đảm bảo độ đồng tâm tuyệt đối giữa mũi taro và lỗ khoan, sử dụng bầu kẹp chuyên dụng chất lượng cao và có độ cứng vững tốt.
Sử dụng Dung Dịch Làm Mát:
Taro xoắn là taro cắt gọt, cần sử dụng dung dịch làm mát phù hợp (dầu taro hoặc dung dịch làm mát) để bôi trơn, làm nguội và hỗ trợ thoát phoi, đặc biệt khi gia công thép.
Tốc độ và Bước tiến:
Cần kiểm soát chặt chẽ bước tiến (feed rate) phải đồng bộ với bước ren (1.75 mm/vòng) để tránh ứng suất lên mũi taro và gãy mũi. Tốc độ cắt (Vc) nên được điều chỉnh theo khuyến nghị của Yamawa cho vật liệu đang gia công.
Độ sâu lỗ khoan:
Lỗ khoan nên có độ sâu lớn hơn chiều sâu ren cần thiết một khoảng tối thiểu (thường là 1.5-2 lần bước ren) để chứa đủ phần côn dẫn hướng của mũi taro.
Khoan lỗ chính xác:
Đường kính lỗ khoan ban đầu phải phù hợp với dung sai ren yêu cầu (thường dùng mũi khoan có đường kính gần bằng đường kính chân ren theo tiêu chuẩn).