Thành phần hợp kim: Thiếc hàn WSD thường có thành phần chủ yếu là thiếc (Sn) và các kim loại khác như đồng (Cu) và bạc (Ag). Tỉ lệ phổ biến nhất là Sn99.3Cu0.7 (99.3% thiếc, 0.7% đồng) hoặc Sn96.5Ag3.0Cu0.5 (tên gọi SAC305).
Nhiệt độ nóng chảy: Thiếc hàn không chì có nhiệt độ nóng chảy cao hơn so với thiếc có chì. Ví dụ, thiếc Sn63Pb37 có nhiệt độ nóng chảy khoảng 183oC, trong khi thiếc Sn99.3Cu0.7 nóng chảy ở khoảng 227oC.
Độ bền cơ học: Mối hàn được tạo ra từ thiếc không chì WSD thường có độ bền cơ học cao hơn, chống lại hiện tượng mỏi và nứt tốt hơn so với mối hàn chì-thiếc.
Không chứa chì (Pb): Đây là ưu điểm lớn nhất, giúp loại bỏ nguy cơ nhiễm độc chì, an toàn hơn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường.
Cuộn 1kg: Khối lượng 1kg là lựa chọn phổ biến, phù hợp cho các nhà máy, xưởng sản xuất điện tử lớn, giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo nguồn cung ổn định.
Chứa nhựa thông (Flux): Bên trong sợi thiếc hàn có chứa lõi nhựa thông (flux), giúp làm sạch bề mặt kim loại trong quá trình hàn, tăng khả năng bám dính của thiếc và tạo ra mối hàn sáng bóng, chắc chắn.
Thiếc hàn không chì WSD được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Sản xuất và sửa chữa điện tử: Hàn các linh kiện trên bo mạch, hàn dây cáp, sản xuất các thiết bị điện tử dân dụng và công nghiệp.
Công nghiệp ô tô: Hàn các mạch điện tử trong các hệ thống điều khiển của xe hơi.
Sử dụng mỏ hàn phù hợp: Do nhiệt độ nóng chảy cao hơn, cần sử dụng mỏ hàn có công suất đủ lớn và có thể điều chỉnh nhiệt độ để đạt được nhiệt độ hàn tối ưu.
Thông gió tốt: Khi hàn, khói từ nhựa thông vẫn có thể gây kích ứng đường hô hấp. Cần làm việc trong khu vực có quạt thông gió hoặc hệ thống hút khói để đảm bảo an toàn.
Bảo quản đúng cách: Bảo quản thiếc hàn ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
Đảm bảo bề mặt sạch: Để có mối hàn chất lượng tốt nhất, bề mặt cần hàn phải được làm sạch khỏi bụi bẩn, dầu mỡ.