Dải đo: 10^3-10^12 Ω
Nhiệt độ hoạt động: 0 ℃ ~ 50 ℃
Độ ẩm tương đối: 0% ~ 90% RH
Kiểm tra điện áp: 9volts
Kích thước:137 (L) X 76 (W) X 30 (H) mm
Trọng lượng: 120g
SL036 thường được biết đến với những ưu điểm vượt trội giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến:
Chính xác và đáng tin cậy: Cung cấp kết quả đo điện trở bề mặt với độ chính xác cao, giúp người dùng đưa ra đánh giá đúng đắn về vật liệu.
Dải đo rộng: Thường có khả năng đo trong một dải rất rộng, từ các vật liệu dẫn điện thấp (ví dụ: 103Ω) đến các vật liệu cách điện cao (ví dụ: 1012Ω hoặc thậm chí 1013Ω).
Dễ sử dụng: Thiết kế đơn giản, thao tác trực quan giúp người dùng dễ dàng thực hiện phép đo mà không cần qua đào tạo phức tạp.
Tích hợp đo nhiệt độ và độ ẩm (tùy chọn): Nhiều phiên bản SL036 đi kèm với cảm biến hiển thị nhiệt độ và độ ẩm môi trường, cung cấp thông tin toàn diện hơn về điều kiện thử nghiệm, vì nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến điện trở bề mặt của vật liệu.
Thiết kế di động: Nhỏ gọn và nhẹ, dễ dàng mang theo để kiểm tra tại nhiều địa điểm khác nhau.
Tiêu chuẩn đo lường: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM D-257, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của kết quả.
Việc sử dụng SL036 thường khá đơn giản, bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị:
Lắp pin vào thiết bị (thường là pin 9V). Đảm bảo pin đủ năng lượng để tránh làm sai lệch kết quả.
Đặt vật liệu cần đo lên một bề mặt phẳng, sạch và khô ráo.
Thao tác đo:
Đối với đo điện trở bề mặt: Đặt hai điện cực (thường là hai quả cân nặng 2.5kg) của máy lên bề mặt vật liệu cần đo. Khoảng cách giữa hai điện cực thường được cố định theo thiết kế của máy.
Đối với đo điện trở nối đất (Ground Resistance - nếu có tính năng này): Đặt một điện cực lên bề mặt vật liệu và nối điện cực còn lại vào điểm nối đất của hệ thống (ví dụ: ổ cắm nối đất).
Bật nguồn: Bật công tắc nguồn của máy.
Đọc kết quả: Màn hình kỹ thuật số sẽ hiển thị giá trị điện trở bề mặt bằng Ohm (Ω). Nếu máy có đèn LED hiển thị theo dải, đèn sẽ sáng tương ứng với dải điện trở đo được. Một số máy cũng sẽ hiển thị nhiệt độ và độ ẩm.
Ghi nhận kết quả: Ghi lại giá trị đo được cùng với các thông tin liên quan như nhiệt độ, độ ẩm, loại vật liệu, và thời gian đo.
Tắt máy: Sau khi đo xong, tắt nguồn máy để tiết kiệm pin.
SL036 là công cụ không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và môi trường đòi hỏi kiểm soát tĩnh điện nghiêm ngặt:
Phòng sạch và nhà máy sản xuất điện tử: Kiểm tra điện trở của sàn, thảm, mặt bàn làm việc, kệ đựng linh kiện, để đảm bảo không gây hư hại cho các linh kiện điện tử nhạy cảm.
Ngành sản xuất bao bì: Kiểm tra các vật liệu đóng gói chống tĩnh điện như túi ESD, hộp đựng, khay để đảm bảo chúng có khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi tĩnh điện.
Ngành dệt may: Kiểm tra vải, quần áo chống tĩnh điện (áo choàng ESD, găng tay ESD, giày ESD) để đảm bảo chúng đáp ứng yêu cầu về an toàn tĩnh điện.
Ngành sản xuất sơn và hóa chất: Kiểm tra các bề mặt và dụng cụ có khả năng tích tụ tĩnh điện, tránh nguy cơ cháy nổ do tia lửa điện.
Kiểm tra R&D: Dùng trong nghiên cứu và phát triển vật liệu mới để đánh giá tính chất chống tĩnh điện của chúng.
Kiểm định chất lượng: Đảm bảo các sản phẩm và vật liệu mua vào hoặc sản xuất ra đạt tiêu chuẩn về kiểm soát tĩnh điện.